Có 3 kết quả:

花式 huā shì ㄏㄨㄚ ㄕˋ花飾 huā shì ㄏㄨㄚ ㄕˋ花饰 huā shì ㄏㄨㄚ ㄕˋ

1/3

huā shì ㄏㄨㄚ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

fancy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) floral decoration
(2) ornament
(3) floral pattern

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) floral decoration
(2) ornament
(3) floral pattern

Bình luận 0